Bảng xếp hạng bóng đá

ASEAN ChampionshipASEAN Championship
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Thailand
4
4
0
0
18
4
14
12
2
country
Singapore
4
2
1
1
7
5
2
7
3
country
Malaysia
4
1
2
1
5
5
0
5
4
country
Cambodia
4
1
1
2
7
8
-1
4
5
country
Timor Leste
4
0
0
4
3
18
-15
0
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Vietnam
4
3
1
0
11
2
9
10
2
country
Philippines
4
1
3
0
4
3
1
6
3
country
Indonesia
4
1
1
2
4
5
-1
4
4
country
Myanmar
4
1
1
2
4
9
-5
4
5
country
Laos
4
0
2
2
7
11
-4
2
Vòng loại
Vòng tiếp theo
Vietnam National Champion LeagueVietnam National Champion League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
CLB Thanh Hoa
9
6
2
1
15
7
8
20
2
country
Nam Dinh FC
9
6
1
2
19
7
12
19
3
country
Viettel FC
9
4
3
2
13
7
6
15
4
country
Hong Linh Ha Tinh
9
3
6
0
9
5
4
15
5
country
Cong An Ha Noi FC
9
4
2
3
13
6
7
14
6
country
TT Hanoi
9
3
5
1
11
8
3
14
7
country
Hoang Anh Gia Lai
9
3
3
3
10
9
1
12
8
country
Becamex Binh Duong
9
3
2
4
12
11
1
11
9
country
CLB Binh DInh
9
3
2
4
7
12
-5
11
10
country
Ho Chi Minh City FC
9
2
4
3
5
11
-6
10
11
country
Quang Nam
9
1
5
3
5
10
-5
8
12
country
XM Hai Phong FC
9
1
4
4
10
13
-3
7
13
country
Song Lam Nghe An
9
0
5
4
5
16
-11
5
14
country
SHB Da Nang
9
0
4
5
5
17
-12
4
Ghi chú
AFC Champions League 2 Group Stage
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Xuống hạng
UEFA Champions LeagueUEFA Champions League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Liverpool
6
6
0
0
13
1
12
18
2
country
FC Barcelona
6
5
0
1
21
7
14
15
3
country
Arsenal
6
4
1
1
11
2
9
13
4
country
Bayer 04 Leverkusen
6
4
1
1
12
5
7
13
5
country
Aston Villa
6
4
1
1
9
3
6
13
6
country
Inter Milan
6
4
1
1
7
1
6
13
7
country
Stade Brestois 29
6
4
1
1
10
6
4
13
8
country
LOSC Lille
6
4
1
1
10
7
3
13
9
country
Borussia Dortmund
6
4
0
2
18
9
9
12
10
country
FC Bayern Munich
6
4
0
2
17
8
9
12
11
country
Atletico Madrid
6
4
0
2
14
10
4
12
12
country
AC Milan
6
4
0
2
12
9
3
12
13
country
Atalanta
6
3
2
1
13
4
9
11
14
country
Juventus
6
3
2
1
9
5
4
11
15
country
Benfica
6
3
1
2
10
7
3
10
16
country
AS Monaco
6
3
1
2
12
10
2
10
17
country
Sporting CP
6
3
1
2
11
9
2
10
18
country
Feyenoord
6
3
1
2
14
15
-1
10
19
country
Club Brugge
6
3
1
2
6
8
-2
10
20
country
Real Madrid
6
3
0
3
12
11
1
9
21
country
Celtic FC
6
2
3
1
10
10
0
9
22
country
Manchester City
6
2
2
2
13
9
4
8
23
country
PSV Eindhoven
6
2
2
2
10
8
2
8
24
country
Dinamo Zagreb
6
2
2
2
10
15
-5
8
25
country
Paris Saint Germain
6
2
1
3
6
6
0
7
26
country
VfB Stuttgart
6
2
1
3
9
12
-3
7
27
country
FC Shakhtar Donetsk
6
1
1
4
5
13
-8
4
28
country
Sparta Praha
6
1
1
4
7
18
-11
4
29
country
Sturm Graz
6
1
0
5
4
9
-5
3
30
country
Girona FC
6
1
0
5
4
10
-6
3
31
country
Crvena Zvezda
6
1
0
5
10
19
-9
3
32
country
Red Bull Salzburg
6
1
0
5
3
18
-15
3
33
country
Bologna
6
0
2
4
1
7
-6
2
34
country
RB Leipzig
6
0
0
6
6
13
-7
0
35
country
Slovan Bratislava
6
0
0
6
5
21
-16
0
36
country
Young Boys
6
0
0
6
3
22
-19
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Vòng đấu play-off
UEFA Europa LeagueUEFA Europa League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Lazio
6
5
1
0
14
3
11
16
2
country
Athletic Club
6
5
1
0
11
2
9
16
3
country
Anderlecht
6
4
2
0
11
6
5
14
4
country
Lyon
6
4
1
1
15
7
8
13
5
country
Eintracht Frankfurt
6
4
1
1
12
8
4
13
6
country
Galatasaray
6
3
3
0
15
11
4
12
7
country
Manchester United
6
3
3
0
12
8
4
12
8
country
Glasgow Rangers
6
3
2
1
13
7
6
11
9
country
Tottenham Hotspur
6
3
2
1
11
7
4
11
10
country
Fotbal Club FCSB
6
3
2
1
7
5
2
11
11
country
AFC Ajax
6
3
1
2
14
6
8
10
12
country
Real Sociedad
6
3
1
2
10
6
4
10
13
country
Bodo Glimt
6
3
1
2
10
9
1
10
14
country
AS Roma
6
2
3
1
8
5
3
9
15
country
Olympiakos Piraeus
6
2
3
1
5
3
2
9
16
country
Ferencvarosi TC
6
3
0
3
11
10
1
9
17
country
FC Viktoria Plzen
6
2
3
1
10
9
1
9
18
country
FC Porto
6
2
2
2
12
10
2
8
19
country
AZ Alkmaar
6
2
2
2
9
9
0
8
20
country
Union Saint-Gilloise
6
2
2
2
5
5
0
8
21
country
Fenerbahce
6
2
2
2
7
9
-2
8
22
country
PAOK Saloniki
6
2
1
3
10
8
2
7
23
country
Midtjylland
6
2
1
3
5
7
-2
7
24
country
Elfsborg
6
2
1
3
8
11
-3
7
25
country
Sporting Braga
6
2
1
3
7
10
-3
7
26
country
TSG Hoffenheim
6
1
3
2
5
8
-3
6
27
country
Maccabi Tel Aviv
6
2
0
4
7
13
-6
6
28
country
Besiktas JK
6
2
0
4
6
13
-7
6
29
country
Slavia Praha
6
1
1
4
5
7
-2
4
30
country
FC Twente Enschede
6
0
4
2
4
7
-3
4
31
country
Malmo FF
6
1
1
4
6
12
-6
4
32
country
Ludogorets Razgrad
6
0
3
3
3
8
-5
3
33
country
Qarabag
6
1
0
5
4
14
-10
3
34
country
Rigas Futbola Skola
6
0
2
4
5
12
-7
2
35
country
OGC Nice
6
0
2
4
6
14
-8
2
36
country
Dynamo Kyiv
6
0
0
6
1
15
-14
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
UEFA EL play-offs
UEFA Nations LeagueUEFA Nations League
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Portugal
6
4
2
0
13
5
8
14
2
country
Croatia
6
2
2
2
8
8
0
8
3
country
Scotland
6
2
1
3
7
8
-1
7
4
country
Poland
6
1
1
4
9
16
-7
4
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
France
6
4
1
1
12
6
6
13
2
country
Italy
6
4
1
1
13
8
5
13
3
country
Belgium
6
1
1
4
6
9
-3
4
4
country
Israel
6
1
1
4
5
13
-8
4
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Germany
6
4
2
0
18
4
14
14
2
country
Netherlands
6
2
3
1
13
7
6
9
3
country
Hungary
6
1
3
2
4
11
-7
6
4
country
Bosnia-Herzegovina
6
0
2
4
4
17
-13
2
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Spain
6
5
1
0
13
4
9
16
2
country
Denmark
6
2
2
2
7
5
2
8
3
country
Serbia
6
1
3
2
3
6
-3
6
4
country
Switzerland
6
0
2
4
6
14
-8
2
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Czech
6
3
2
1
9
8
1
11
2
country
Ukraine
6
2
2
2
8
8
0
8
3
country
Georgia
6
2
1
3
7
6
1
7
4
country
Albania
6
2
1
3
4
6
-2
7
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
England
6
5
0
1
16
3
13
15
2
country
Greece
6
5
0
1
11
4
7
15
3
country
Ireland
6
2
0
4
3
12
-9
6
4
country
Finland
6
0
0
6
2
13
-11
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Norway
6
4
1
1
15
7
8
13
2
country
Austria
6
3
2
1
14
5
9
11
3
country
Slovenia
6
2
2
2
7
9
-2
8
4
country
Kazakhstan
6
0
1
5
0
15
-15
1
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Wales
6
3
3
0
9
4
5
12
2
country
Turkey
6
3
2
1
9
6
3
11
3
country
Iceland
6
2
1
3
10
13
-3
7
4
country
Montenegro
6
1
0
5
4
9
-5
3
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Sweden
6
5
1
0
19
4
15
16
2
country
Slovakia
6
4
1
1
10
5
5
13
3
country
Estonia
6
1
1
4
3
9
-6
4
4
country
Azerbaijan
6
0
1
5
3
17
-14
1
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Romania
5
5
0
0
15
3
12
15
2
country
Kosovo
5
4
0
1
10
4
6
12
3
country
Cyprus
6
2
0
4
4
15
-11
6
4
country
Lithuania
6
0
0
6
4
11
-7
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Northern Ireland
6
3
2
1
11
3
8
11
2
country
Bulgaria
6
2
3
1
3
6
-3
9
3
country
Belarus
6
1
4
1
3
4
-1
7
4
country
Luxembourg
6
0
3
3
3
7
-4
3
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
North Macedonia
6
5
1
0
10
1
9
16
2
country
Armenia
6
2
1
3
8
9
-1
7
3
country
Faroe Islands
6
1
3
2
5
6
-1
6
4
country
Latvia
6
1
1
4
4
11
-7
4
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
San Marino
4
2
1
1
5
3
2
7
2
country
Gibraltar
4
1
3
0
4
3
1
6
3
country
Liechtenstein
4
0
2
2
3
6
-3
2
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Moldova
4
3
0
1
5
1
4
9
2
country
Malta
4
2
1
1
2
2
0
7
3
country
Andorra
4
0
1
3
0
4
-4
1
Vòng loại
Vòng tiếp theo
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Promotion
Promotion Playoffs
English Premier LeagueEnglish Premier League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Liverpool
19
14
4
1
47
19
28
46
2
country
Arsenal
20
11
7
2
39
18
21
40
3
country
Nottingham Forest
20
12
4
4
29
19
10
40
4
country
Chelsea
20
10
6
4
39
24
15
36
5
country
Newcastle United
20
10
5
5
34
22
12
35
6
country
Manchester City
20
10
4
6
36
27
9
34
7
country
Bournemouth AFC
20
9
6
5
30
23
7
33
8
country
Aston Villa
20
9
5
6
30
32
-2
32
9
country
Fulham
20
7
9
4
30
27
3
30
10
country
Brighton Hove Albion
20
6
10
4
30
29
1
28
11
country
Brentford
20
8
3
9
38
35
3
27
12
country
Tottenham Hotspur
20
7
3
10
42
30
12
24
13
country
Manchester United
20
6
5
9
23
28
-5
23
14
country
West Ham United
20
6
5
9
24
39
-15
23
15
country
Crystal Palace
20
4
9
7
21
28
-7
21
16
country
Everton
19
3
8
8
15
25
-10
17
17
country
Wolverhampton Wanderers
20
4
4
12
31
45
-14
16
18
country
Ipswich Town
20
3
7
10
20
35
-15
16
19
country
Leicester City
20
3
5
12
23
44
-21
14
20
country
Southampton
20
1
3
16
12
44
-32
6
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
BundesligaBundesliga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
FC Bayern Munich
16
12
3
1
48
13
35
39
2
country
Bayer 04 Leverkusen
16
10
5
1
40
23
17
35
3
country
Eintracht Frankfurt
16
9
3
4
36
23
13
30
4
country
RB Leipzig
16
9
3
4
28
22
6
30
5
country
1. FSV Mainz 05
16
8
4
4
30
20
10
28
6
country
SC Freiburg
16
8
3
5
24
26
-2
27
7
country
VfB Stuttgart
16
7
5
4
30
25
5
26
8
country
Borussia Dortmund
16
7
4
5
30
25
5
25
9
country
SV Werder Bremen
16
7
4
5
28
29
-1
25
10
country
VfL Wolfsburg
16
7
3
6
33
28
5
24
11
country
Borussia Monchengladbach
16
7
3
6
25
21
4
24
12
country
1. FC Union Berlin
16
4
4
8
13
22
-9
16
13
country
FC Augsburg
16
4
4
8
17
33
-16
16
14
country
FC St. Pauli
16
4
2
10
12
20
-8
14
15
country
TSG Hoffenheim
16
3
5
8
20
29
-9
14
16
country
1. FC Heidenheim 1846
16
4
1
11
20
33
-13
13
17
country
Holstein Kiel
16
2
2
12
21
41
-20
8
18
country
VfL Bochum 1848
16
2
2
12
14
36
-22
8
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Italian Serie AItalian Serie A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Napoli
20
15
2
3
32
12
20
47
2
country
Inter Milan
18
13
4
1
46
15
31
43
3
country
Atalanta
19
13
3
3
43
20
23
42
4
country
Lazio
20
11
3
6
34
28
6
36
5
country
Juventus
19
7
12
0
31
16
15
33
6
country
Fiorentina
19
9
5
5
32
20
12
32
7
country
Bologna
18
7
8
3
27
23
4
29
8
country
AC Milan
18
7
7
4
27
18
9
28
9
country
Udinese
20
7
5
8
23
28
-5
26
10
country
AS Roma
20
6
6
8
28
26
2
24
11
country
Genoa
20
5
8
7
17
27
-10
23
12
country
Torino
20
5
7
8
20
25
-5
22
13
country
Lecce
20
5
5
10
14
32
-18
20
14
country
Empoli
20
4
8
8
19
25
-6
20
15
country
Como
19
4
7
8
21
31
-10
19
16
country
Parma
20
4
7
9
25
35
-10
19
17
country
Hellas Verona
20
6
1
13
24
44
-20
19
18
country
Cagliari
20
4
6
10
19
33
-14
18
19
country
Venezia
20
3
5
12
18
33
-15
14
20
country
Monza
20
2
7
11
19
28
-9
13
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
Spanish La LigaSpanish La Liga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Atletico Madrid
19
13
5
1
34
12
22
44
2
country
Real Madrid
19
13
4
2
43
19
24
43
3
country
FC Barcelona
19
12
2
5
51
22
29
38
4
country
Athletic Club
19
10
6
3
29
17
12
36
5
country
Villarreal CF
19
8
6
5
34
31
3
30
6
country
RCD Mallorca
19
9
3
7
19
21
-2
30
7
country
Real Sociedad
19
8
4
7
17
13
4
28
8
country
Girona FC
19
8
4
7
27
25
2
28
9
country
Rayo Vallecano
19
6
7
6
22
22
0
25
10
country
Real Betis
19
6
7
6
21
23
-2
25
11
country
CA Osasuna
19
6
7
6
23
28
-5
25
12
country
RC Celta
19
7
3
9
28
30
-2
24
13
country
Sevilla FC
19
6
5
8
21
28
-7
23
14
country
UD Las Palmas
19
6
4
9
24
29
-5
22
15
country
Getafe
19
4
7
8
13
16
-3
19
16
country
CD Leganes
19
4
7
8
18
29
-11
19
17
country
Deportivo Alavés
19
4
5
10
21
31
-10
17
18
country
RCD Espanyol de Barcelona
19
4
4
11
17
31
-14
16
19
country
Real Valladolid CF
19
4
3
12
13
37
-24
15
20
country
Valencia CF
19
2
7
10
18
29
-11
13
Ghi chú
UEFA CL group stage
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
French Ligue 1French Ligue 1
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Paris Saint Germain
17
13
4
0
46
15
31
43
2
country
Marseille
17
11
3
3
39
20
19
36
3
country
AS Monaco
17
9
4
4
28
18
10
31
4
country
OGC Nice
17
8
6
3
35
23
12
30
5
country
LOSC Lille
17
7
8
2
26
16
10
29
6
country
Lyon
17
8
4
5
29
22
7
28
7
country
RC Lens
17
7
6
4
21
16
5
27
8
country
Toulouse FC
17
7
3
7
19
19
0
24
9
country
RC Strasbourg Alsace
17
6
5
6
30
29
1
23
10
country
AJ Auxerre
17
6
4
7
24
26
-2
22
11
country
Stade Brestois 29
17
7
1
9
26
30
-4
22
12
country
Stade DE Reims
17
5
5
7
23
25
-2
20
13
country
Angers SCO
17
5
4
8
19
27
-8
19
14
country
Stade Rennais FC
17
5
2
10
23
25
-2
17
15
country
FC Nantes
17
3
7
7
20
27
-7
16
16
country
AS Saint-Étienne
17
5
1
11
16
37
-21
16
17
country
Havre Athletic Club
17
4
0
13
13
36
-23
12
18
country
Montpellier Hérault SC
17
2
3
12
16
42
-26
9
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Netherlands EredivisieNetherlands Eredivisie
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
PSV Eindhoven
18
15
1
2
61
15
46
46
2
country
AFC Ajax
18
13
3
2
39
17
22
42
3
country
FC Utrecht
18
12
3
3
36
29
7
39
4
country
Feyenoord
18
10
5
3
41
23
18
35
5
country
FC Twente Enschede
18
10
4
4
38
23
15
34
6
country
AZ Alkmaar
18
10
3
5
33
19
14
33
7
country
Go Ahead Eagles
18
8
4
6
33
27
6
28
8
country
Fortuna Sittard
18
7
4
7
25
28
-3
25
9
country
SC Heerenveen
18
7
3
8
21
33
-12
24
10
country
Willem II
18
6
4
8
23
25
-2
22
11
country
NAC Breda
18
7
1
10
21
31
-10
22
12
country
NEC Nijmegen
18
6
2
10
24
24
0
20
13
country
PEC Zwolle
18
4
5
9
16
27
-11
17
14
country
Groningen
17
4
5
8
14
26
-12
17
15
country
Heracles Almelo
17
3
6
8
19
34
-15
15
16
country
Sparta Rotterdam
18
2
7
9
15
27
-12
13
17
country
Almere City FC
18
2
4
12
10
37
-27
10
18
country
RKC Waalwijk
18
1
4
13
19
43
-24
7
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL Qualification
UEFA ECL qualifying playoffs
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Scottish PremiershipScottish Premiership
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Celtic FC
22
19
2
1
61
8
53
59
2
country
Glasgow Rangers
22
13
5
4
41
18
23
44
3
country
Dundee United
23
10
7
6
31
24
7
37
4
country
Aberdeen
22
10
5
7
32
30
2
35
5
country
Motherwell
23
9
4
10
28
37
-9
31
6
country
Hibernian
23
7
8
8
34
36
-2
29
7
country
Saint Mirren
23
8
3
12
27
38
-11
27
8
country
Dundee
22
7
5
10
34
38
-4
26
9
country
Kilmarnock
23
6
7
10
25
37
-12
25
10
country
Ross County
23
6
7
10
23
42
-19
25
11
country
Heart of Midlothian
23
6
6
11
25
31
-6
24
12
country
Saint Johnstone
23
4
3
16
25
47
-22
15
Ghi chú
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Turkish Super LeagueTurkish Super League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Galatasaray
18
16
2
0
51
21
30
50
2
country
Fenerbahce
18
13
3
2
45
18
27
42
3
country
Samsunspor
18
11
3
4
32
18
14
36
4
country
Goztepe
18
9
4
5
37
23
14
31
5
country
Eyupspor
18
8
6
4
29
19
10
30
6
country
Besiktas JK
18
8
6
4
28
20
8
30
7
country
Başakşehir Futbol Kulübü
18
7
5
6
29
25
4
26
8
country
Gazisehir Gaziantep
18
7
4
7
25
26
-1
25
9
country
Caykur Rizespor
18
7
3
8
19
27
-8
24
10
country
Trabzonspor
18
5
7
6
30
24
6
22
11
country
Alanyaspor
18
5
7
6
19
21
-2
22
12
country
Kasimpasa
18
4
9
5
24
30
-6
21
13
country
Antalyaspor
18
6
3
9
21
37
-16
21
14
country
Konyaspor
18
5
5
8
21
28
-7
20
15
country
Sivasspor
18
5
5
8
21
28
-7
20
16
country
Kayserispor
18
3
7
8
17
34
-17
16
17
country
Bodrum FK
18
4
3
11
14
25
-11
15
18
country
Atakas Hatayspor
18
1
6
11
16
31
-15
9
19
country
Adana Demirspor
18
2
2
14
15
38
-23
5
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA CL play-offs
UEFA EL Qualification
UEFA ECL Qualification
Xuống hạng
Portuguese Primera LigaPortuguese Primera Liga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Sporting CP
17
13
2
2
48
14
34
41
2
country
FC Porto
17
13
1
3
40
11
29
40
3
country
Benfica
17
12
2
3
38
11
27
38
4
country
Sporting Braga
17
9
4
4
30
19
11
31
5
country
Santa Clara
17
10
1
6
18
16
2
31
6
country
Vitoria Guimaraes
17
6
7
4
26
22
4
25
7
country
Casa Pia AC
17
6
6
5
19
20
-1
24
8
country
Moreirense
17
6
4
7
22
25
-3
22
9
country
FC Famalicao
17
4
8
5
20
20
0
20
10
country
Rio Ave
17
5
5
7
18
28
-10
20
11
country
Gil Vicente
17
4
7
6
19
26
-7
19
12
country
Estoril
17
4
6
7
18
28
-10
18
13
country
CF Estrela Amadora SAD
17
4
4
9
16
29
-13
16
14
country
Nacional da Madeira
17
4
4
9
13
23
-10
16
15
country
AVS Futebol SAD
17
2
9
6
13
24
-11
15
16
country
FC Arouca
17
4
3
10
13
28
-15
15
17
country
SC Farense
17
3
5
9
11
23
-12
14
18
country
Boavista FC
17
2
6
9
11
26
-15
12
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Saudi Professional LeagueSaudi Professional League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Al Hilal
14
12
1
1
39
14
25
37
2
country
Al-Ittihad Club
14
12
1
1
33
10
23
37
3
country
Al Nassr FC
14
8
4
2
28
13
15
28
4
country
Al-Qadisiya
14
9
1
4
19
11
8
28
5
country
Al-Ahli SFC
14
8
2
4
23
13
10
26
6
country
Al-Shabab FC
14
7
2
5
20
14
6
23
7
country
Al-Riyadh
14
6
4
4
18
18
0
22
8
country
Al-Taawoun
14
6
3
5
17
14
3
21
9
country
Al Khaleej Club
14
6
2
6
18
19
-1
20
10
country
Damac
14
5
3
6
22
23
-1
18
11
country
Al-Ettifaq FC
14
4
3
7
13
23
-10
15
12
country
Al-Raed SFC
14
4
2
8
18
22
-4
14
13
country
Al Kholood
14
3
4
7
18
27
-9
13
14
country
Al-Orubah
14
4
1
9
11
30
-19
13
15
country
Al-Okhdood
14
3
3
8
17
22
-5
12
16
country
Al Wehda Mecca
14
3
3
8
19
32
-13
12
17
country
Al-Fayha
14
1
6
7
10
24
-14
9
18
country
Al-Fateh SC
14
1
3
10
12
26
-14
6
Ghi chú
AFC Champions League Elite Group Stage
AFC Champions League 2 Group Stage
Degrade Team
Belgian Pro LeagueBelgian Pro League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Racing Genk
21
14
3
4
42
27
15
45
2
country
Club Brugge
21
13
5
3
47
23
24
44
3
country
Union Saint-Gilloise
21
8
10
3
30
19
11
34
4
country
Royal Antwerp
21
9
6
6
37
22
15
33
5
country
Anderlecht
21
9
6
6
36
21
15
33
6
country
KAA Gent
21
8
7
6
30
24
6
31
7
country
FCV Dender EH
21
7
7
7
27
33
-6
28
8
country
Standard Liege
21
7
7
7
13
21
-8
28
9
country
RC Sporting Charleroi
21
8
3
10
22
25
-3
27
10
country
KV Mechelen
21
7
6
8
35
27
8
27
11
country
Oud-Heverlee Leuven
21
5
10
6
19
23
-4
25
12
country
Cercle Brugge
21
6
6
9
22
32
-10
24
13
country
KVC Westerlo
21
6
5
10
35
36
-1
23
14
country
Sint-Truidense
21
5
7
9
26
41
-15
22
15
country
KV Kortrijk
21
5
3
13
17
40
-23
18
16
country
Beerschot Wilrijk
21
2
7
12
19
43
-24
13
Ghi chú
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
English Football League ChampionshipEnglish Football League Championship
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Leeds United
26
15
8
3
48
19
29
53
2
country
Burnley
26
14
10
2
31
9
22
52
3
country
Sheffield United
26
16
6
4
36
17
19
52
4
country
Sunderland
26
14
8
4
39
22
17
50
5
country
Middlesbrough
26
11
8
7
43
32
11
41
6
country
West Bromwich Albion
26
9
13
4
32
21
11
40
7
country
Blackburn Rovers
25
11
6
8
28
23
5
39
8
country
Bristol City
26
9
10
7
33
30
3
37
9
country
Watford
25
11
4
10
35
36
-1
37
10
country
Sheffield Wednesday
26
10
7
9
38
40
-2
37
11
country
Norwich City
26
9
9
8
43
37
6
36
12
country
Swansea City
26
9
7
10
30
30
0
34
13
country
Queens Park Rangers
26
7
11
8
29
34
-5
32
14
country
Millwall
25
7
9
9
24
23
1
30
15
country
Preston North End
26
6
12
8
28
34
-6
30
16
country
Coventry City
26
7
8
11
34
37
-3
29
17
country
Oxford United
25
7
7
11
28
40
-12
28
18
country
Derby County
26
7
6
13
31
35
-4
27
19
country
Stoke City
26
6
9
11
24
32
-8
27
20
country
Luton Town
26
7
4
15
27
44
-17
25
21
country
Portsmouth
24
5
8
11
30
41
-11
23
22
country
Hull City
26
5
8
13
25
36
-11
23
23
country
Cardiff City
25
5
8
12
25
40
-15
23
24
country
Plymouth Argyle
25
4
8
13
24
53
-29
20
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoff
Xuống hạng
Korean K League 1Korean K League 1
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Daegu Football Club
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
Jeonbuk Hyundai Motors
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Football Club Seoul
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Gwangju Football Club
0
0
0
0
0
0
0
0
5
country
Ulsan HD FC
0
0
0
0
0
0
0
0
6
country
Pohang Steelers
0
0
0
0
0
0
0
0
7
country
Daejeon Citizen
0
0
0
0
0
0
0
0
8
country
Jeju SK FC
0
0
0
0
0
0
0
0
9
country
Gimcheon Sangmu Football Club
0
0
0
0
0
0
0
0
10
country
Suwon Football Club
0
0
0
0
0
0
0
0
11
country
Gangwon Football Club
0
0
0
0
0
0
0
0
12
country
FC Anyang
0
0
0
0
0
0
0
0
Ghi chú
Title Play-offs
Relegation Play-offs

Bảng xếp hạng bóng đá đầy đủ và chính xác tại FC88


Bảng xếp hạng bóng đá tại FC88 không chỉ cung cấp vị trí xếp hạng của các đội bóng mà còn là nguồn thông tin quan trọng cho những người yêu thích thể thao. Đây cũng là nguồn thông tin quý giá dành cho những người đam mê cá cược.
Bảng xếp hạng bóng đá FC88 cung cấp thông tin gì?
Bảng xếp hạng bóng đá tại nhà cái giúp bạn theo dõi vị trí của các đội bóng yêu thích qua nhiều giải đấu khác nhau. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng được cập nhật nhanh chóng và chính xác với các tiêu chí rõ ràng như:
  • Số điểm: Yếu tố quyết định thứ hạng, đội có số điểm cao hơn sẽ đứng trên.
  • Số trận, số lần thắng, hòa và thua: Giúp so sánh thành tích giữa các đội khi có điểm số ngang nhau.
  • Hiệu số bàn thắng bại: Phản ánh sức mạnh tấn công và phòng thủ của từng đội.
Lịch thi đấu bóng đá
Mục bảng xếp hạng bóng đá tại FC88

Lợi thế mà bảng xếp hạng của FC88 mang lại

Sau đây là những lý do mà chuyên mục bảng xếp hạng bóng đá của FC88 đang thu hút sự quan tâm lớn của người hâm mộ bóng đá:
  • Thông tin đáng tin cậy: Bảng xếp hạng của FC88 lấy dữ liệu từ những nguồn chính thống nên đã được kiểm tra kỹ lưỡng từ các liên đoàn thể thao và các đối tác dữ liệu uy tín. Điều này đảm bảo rằng thông tin luôn chuẩn xác, minh bạch và nhanh chóng đến người hâm mộ.
  • Tốc độ cập nhật vượt trội: Nhờ vào hệ thống cập nhật tự động, vị trí và thứ hạng của các đội bóng được điều chỉnh ngay sau khi trận đấu kết thúc. Nhờ đó, trang web mang đến cho người dùng thông tin kịp thời.
  • Bao phủ đa dạng giải đấu Dù bạn quan tâm đến các giải đấu lớn như Ngoại hạng Anh, La Liga, Serie A hay các giải đấu nhỏ hơn, FC88 đều cung cấp thông tin chi tiết về BXH của giải.
  • Thiết kế thân thiện với người dùng: Giao diện của BXH tại FC88 được thiết kế trực quan, dễ tìm kiếm và dễ theo dõi. Các thông tin như điểm số, số trận thắng, hòa, thua được sắp xếp rõ ràng kèm theo chức năng tìm kiếm nhanh để giúp người dùng truy cập thông tin mình cần chỉ trong vài thao tác đơn giản.
  • Truy cập miễn phí: Người dùng có thể theo dõi bảng xếp hạng và cập nhật tình hình các trận đấu hoàn toàn miễn phí. Ưu điểm này mang lại lợi ích thiết thực cho người hâm mộ mà không phải lo lắng về chi phí.
Lịch thi đấu bóng đá
FC88 cung cấp thông tin BXH hoàn toàn free
Bảng xếp hạng bóng đá của FC88 có vai trò gì?
Bảng xếp hạng bóng đá FC88 đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về thứ hạng và phong độ của các đội bóng tham gia các giải đấu. Việc theo dõi chuyên mục này giúp ích cho người hâm mộ và người chơi cá cược như sau:
  • BXH cho biết vị trí hiện tại của các đội bóng trong giải đấu, giúp bạn biết được đội yêu thích của mình đang ở đâu trong cuộc đua.
  • Thông qua các số liệu như số trận thắng, hòa, thua và hiệu số bàn thắng, bạn có thể dễ dàng phân tích phong độ của các đội và soi kèo chuẩn.
Ngoài ra, người dùng cũng có thể kết hợp tham khảo thêm các thông tin như lịch thi đấu, kết quả bóng đá và tỷ lệ kèo để bắt kèo chuẩn nhất. Tất cả đều được cung cấp miễn phí tại FC88.