Bảng xếp hạng bóng đá

English Premier LeagueEnglish Premier League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Liverpool
33
24
7
2
75
31
44
79
2
country
Arsenal
34
18
13
3
63
29
34
67
3
country
Newcastle United
34
19
5
10
65
44
21
62
4
country
Manchester City
34
18
7
9
66
43
23
61
5
country
Chelsea
34
17
9
8
59
40
19
60
6
country
Nottingham Forest
33
18
6
9
53
39
14
60
7
country
Aston Villa
34
16
9
9
54
49
5
57
8
country
Fulham
34
14
9
11
50
46
4
51
9
country
Brighton Hove Albion
34
13
12
9
56
55
1
51
10
country
Bournemouth AFC
33
13
10
10
52
40
12
49
11
country
Brentford
33
13
7
13
56
50
6
46
12
country
Crystal Palace
34
11
12
11
43
47
-4
45
13
country
Wolverhampton Wanderers
34
12
5
17
51
61
-10
41
14
country
Everton
34
8
14
12
34
41
-7
38
15
country
Manchester United
33
10
8
15
38
46
-8
38
16
country
Tottenham Hotspur
33
11
4
18
61
51
10
37
17
country
West Ham United
34
9
9
16
39
58
-19
36
18
country
Ipswich Town
34
4
9
21
33
74
-41
21
19
country
Leicester City
34
4
6
24
27
76
-49
18
20
country
Southampton
34
2
5
27
25
80
-55
11
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Xuống hạng
UEFA Champions LeagueUEFA Champions League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Liverpool
8
7
0
1
17
5
12
21
2
country
FC Barcelona
8
6
1
1
28
13
15
19
3
country
Arsenal
8
6
1
1
16
3
13
19
4
country
Inter Milan
8
6
1
1
11
1
10
19
5
country
Atletico Madrid
8
6
0
2
20
12
8
18
6
country
Bayer 04 Leverkusen
8
5
1
2
15
7
8
16
7
country
LOSC Lille
8
5
1
2
17
10
7
16
8
country
Aston Villa
8
5
1
2
13
6
7
16
9
country
Atalanta
8
4
3
1
20
6
14
15
10
country
Borussia Dortmund
8
5
0
3
22
12
10
15
11
country
Real Madrid
8
5
0
3
20
12
8
15
12
country
FC Bayern Munich
8
5
0
3
20
12
8
15
13
country
AC Milan
8
5
0
3
14
11
3
15
14
country
PSV Eindhoven
8
4
2
2
16
12
4
14
15
country
Paris Saint Germain
8
4
1
3
14
9
5
13
16
country
Benfica
8
4
1
3
16
12
4
13
17
country
AS Monaco
8
4
1
3
13
13
0
13
18
country
Stade Brestois 29
8
4
1
3
10
11
-1
13
19
country
Feyenoord
8
4
1
3
18
21
-3
13
20
country
Juventus
8
3
3
2
9
7
2
12
21
country
Celtic FC
8
3
3
2
13
14
-1
12
22
country
Manchester City
8
3
2
3
18
14
4
11
23
country
Sporting CP
8
3
2
3
13
12
1
11
24
country
Club Brugge
8
3
2
3
7
11
-4
11
25
country
Dinamo Zagreb
8
3
2
3
12
19
-7
11
26
country
VfB Stuttgart
8
3
1
4
13
17
-4
10
27
country
FC Shakhtar Donetsk
8
2
1
5
8
16
-8
7
28
country
Bologna
8
1
3
4
4
9
-5
6
29
country
Crvena Zvezda
8
2
0
6
13
22
-9
6
30
country
Sturm Graz
8
2
0
6
5
14
-9
6
31
country
Sparta Praha
8
1
1
6
7
21
-14
4
32
country
RB Leipzig
8
1
0
7
8
15
-7
3
33
country
Girona FC
8
1
0
7
5
13
-8
3
34
country
Red Bull Salzburg
8
1
0
7
5
27
-22
3
35
country
Slovan Bratislava
8
0
0
8
7
27
-20
0
36
country
Young Boys
8
0
0
8
3
24
-21
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Vòng đấu play-off
UEFA Europa LeagueUEFA Europa League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Lazio
8
6
1
1
17
5
12
19
2
country
Athletic Club
8
6
1
1
15
7
8
19
3
country
Manchester United
8
5
3
0
16
9
7
18
4
country
Tottenham Hotspur
8
5
2
1
17
9
8
17
5
country
Eintracht Frankfurt
8
5
1
2
14
10
4
16
6
country
Lyon
8
4
3
1
16
8
8
15
7
country
Olympiakos Piraeus
8
4
3
1
9
3
6
15
8
country
Rangers
8
4
2
2
16
10
6
14
9
country
Bodo Glimt
8
4
2
2
14
11
3
14
10
country
Anderlecht
8
4
2
2
14
12
2
14
11
country
Fotbal Club FCSB
8
4
2
2
10
9
1
14
12
country
AFC Ajax
8
4
1
3
16
8
8
13
13
country
Real Sociedad
8
4
1
3
13
9
4
13
14
country
Galatasaray
8
3
4
1
19
16
3
13
15
country
AS Roma
8
3
3
2
10
6
4
12
16
country
FC Viktoria Plzen
8
3
3
2
13
12
1
12
17
country
Ferencvarosi TC
8
4
0
4
15
15
0
12
18
country
FC Porto
8
3
2
3
13
11
2
11
19
country
AZ Alkmaar
8
3
2
3
13
13
0
11
20
country
Midtjylland
8
3
2
3
9
9
0
11
21
country
Union Saint-Gilloise
8
3
2
3
8
8
0
11
22
country
PAOK Saloniki
8
3
1
4
12
10
2
10
23
country
FC Twente Enschede
8
2
4
2
8
9
-1
10
24
country
Fenerbahce
8
2
4
2
9
11
-2
10
25
country
Sporting Braga
8
3
1
4
9
12
-3
10
26
country
Elfsborg
8
3
1
4
9
14
-5
10
27
country
TSG Hoffenheim
8
2
3
3
11
14
-3
9
28
country
Besiktas JK
8
3
0
5
10
15
-5
9
29
country
Maccabi Tel Aviv
8
2
0
6
8
17
-9
6
30
country
Slavia Praha
8
1
2
5
7
11
-4
5
31
country
Malmo FF
8
1
2
5
10
17
-7
5
32
country
Rigas Futbola Skola
8
1
2
5
6
13
-7
5
33
country
Ludogorets Razgrad
8
0
4
4
4
11
-7
4
34
country
Dynamo Kyiv
8
1
1
6
5
18
-13
4
35
country
OGC Nice
8
0
3
5
7
16
-9
3
36
country
Qarabag
8
1
0
7
6
20
-14
3
Ghi chú
Vòng tiếp theo
UEFA EL play-offs
Vietnam National Champion LeagueVietnam National Champion League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Nam Dinh FC
20
11
6
3
34
14
20
39
2
country
TT Hanoi
19
9
7
3
30
15
15
34
3
country
Viettel FC
20
9
6
5
28
22
6
33
4
country
Hong Linh Ha Tinh
20
6
13
1
19
13
6
31
5
country
CLB Thanh Hoa
19
7
9
3
27
20
7
30
6
country
Cong An Ha Noi FC
19
7
8
4
28
18
10
29
7
country
Becamex Binh Duong
20
7
4
9
24
30
-6
25
8
country
XM Hai Phong FC
19
6
6
7
19
19
0
24
9
country
Ho Chi Minh City FC
20
4
10
6
15
24
-9
22
10
country
Hoang Anh Gia Lai
19
5
6
8
22
24
-2
21
11
country
Quang Nam
19
4
9
6
21
25
-4
21
12
country
Song Lam Nghe An
20
3
10
7
14
27
-13
19
13
country
CLB Binh DInh
19
4
4
11
13
26
-13
16
14
country
SHB Da Nang
19
1
8
10
13
30
-17
11
Ghi chú
AFC Champions League 2 Group Stage
Relegation Play-offs
Xuống hạng
UEFA Nations LeagueUEFA Nations League
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Portugal
6
4
2
0
13
5
8
14
2
country
Croatia
6
2
2
2
8
8
0
8
3
country
Scotland
6
2
1
3
7
8
-1
7
4
country
Poland
6
1
1
4
9
16
-7
4
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
France
6
4
1
1
12
6
6
13
2
country
Italy
6
4
1
1
13
8
5
13
3
country
Belgium
6
1
1
4
6
9
-3
4
4
country
Israel
6
1
1
4
5
13
-8
4
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Germany
6
4
2
0
18
4
14
14
2
country
Netherlands
6
2
3
1
13
7
6
9
3
country
Hungary
6
1
3
2
4
11
-7
6
4
country
Bosnia-Herzegovina
6
0
2
4
4
17
-13
2
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Spain
6
5
1
0
13
4
9
16
2
country
Denmark
6
2
2
2
7
5
2
8
3
country
Serbia
6
1
3
2
3
6
-3
6
4
country
Switzerland
6
0
2
4
6
14
-8
2
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Czech
6
3
2
1
9
8
1
11
2
country
Ukraine
6
2
2
2
8
8
0
8
3
country
Georgia
6
2
1
3
7
6
1
7
4
country
Albania
6
2
1
3
4
6
-2
7
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
England
6
5
0
1
16
3
13
15
2
country
Greece
6
5
0
1
11
4
7
15
3
country
Ireland
6
2
0
4
3
12
-9
6
4
country
Finland
6
0
0
6
2
13
-11
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Norway
6
4
1
1
15
7
8
13
2
country
Austria
6
3
2
1
14
5
9
11
3
country
Slovenia
6
2
2
2
7
9
-2
8
4
country
Kazakhstan
6
0
1
5
0
15
-15
1
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Wales
6
3
3
0
9
4
5
12
2
country
Turkey
6
3
2
1
9
6
3
11
3
country
Iceland
6
2
1
3
10
13
-3
7
4
country
Montenegro
6
1
0
5
4
9
-5
3
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Sweden
6
5
1
0
19
4
15
16
2
country
Slovakia
6
4
1
1
10
5
5
13
3
country
Estonia
6
1
1
4
3
9
-6
4
4
country
Azerbaijan
6
0
1
5
3
17
-14
1
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Romania
6
6
0
0
18
3
15
18
2
country
Kosovo
6
4
0
2
10
7
3
12
3
country
Cyprus
6
2
0
4
4
15
-11
6
4
country
Lithuania
6
0
0
6
4
11
-7
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Northern Ireland
6
3
2
1
11
3
8
11
2
country
Bulgaria
6
2
3
1
3
6
-3
9
3
country
Belarus
6
1
4
1
3
4
-1
7
4
country
Luxembourg
6
0
3
3
3
7
-4
3
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
North Macedonia
6
5
1
0
10
1
9
16
2
country
Armenia
6
2
1
3
8
9
-1
7
3
country
Faroe Islands
6
1
3
2
5
6
-1
6
4
country
Latvia
6
1
1
4
4
11
-7
4
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
San Marino
4
2
1
1
5
3
2
7
2
country
Gibraltar
4
1
3
0
4
3
1
6
3
country
Liechtenstein
4
0
2
2
3
6
-3
2
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Moldova
4
3
0
1
5
1
4
9
2
country
Malta
4
2
1
1
2
2
0
7
3
country
Andorra
4
0
1
3
0
4
-4
1
Vòng loại
Vòng tiếp theo
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Promotion
Promotion Playoffs
Spanish La LigaSpanish La Liga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
FC Barcelona
33
24
4
5
89
32
57
76
2
country
Real Madrid
33
22
6
5
66
31
35
72
3
country
Atletico Madrid
33
19
9
5
56
27
29
66
4
country
Athletic Club
33
16
12
5
50
26
24
60
5
country
Real Betis
33
15
9
9
50
41
9
54
6
country
Villarreal CF
32
14
10
8
55
45
10
52
7
country
RC Celta
33
13
7
13
50
49
1
46
8
country
CA Osasuna
33
10
14
9
40
46
-6
44
9
country
RCD Mallorca
33
12
8
13
31
38
-7
44
10
country
Real Sociedad
33
12
6
15
32
37
-5
42
11
country
Rayo Vallecano
33
10
11
12
35
42
-7
41
12
country
Getafe
33
10
9
14
31
30
1
39
13
country
RCD Espanyol de Barcelona
32
10
9
13
35
41
-6
39
14
country
Valencia CF
33
9
12
12
37
49
-12
39
15
country
Sevilla FC
33
9
10
14
35
44
-9
37
16
country
Girona FC
33
9
8
16
40
52
-12
35
17
country
Deportivo Alavés
33
8
10
15
35
46
-11
34
18
country
UD Las Palmas
33
8
8
17
38
53
-15
32
19
country
CD Leganes
33
6
12
15
30
49
-19
30
20
country
Real Valladolid CF
33
4
4
25
24
81
-57
16
Ghi chú
UEFA CL group stage
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
BundesligaBundesliga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
FC Bayern Munich
31
23
6
2
90
29
61
75
2
country
Bayer 04 Leverkusen
31
19
10
2
66
35
31
67
3
country
Eintracht Frankfurt
31
16
7
8
62
42
20
55
4
country
SC Freiburg
31
15
6
10
44
47
-3
51
5
country
RB Leipzig
31
13
10
8
48
42
6
49
6
country
Borussia Dortmund
31
14
6
11
60
49
11
48
7
country
1. FSV Mainz 05
31
13
8
10
48
39
9
47
8
country
SV Werder Bremen
30
13
6
11
48
54
-6
45
9
country
Borussia Monchengladbach
31
13
5
13
51
50
1
44
10
country
FC Augsburg
31
11
10
10
33
42
-9
43
11
country
VfB Stuttgart
31
11
8
12
56
51
5
41
12
country
VfL Wolfsburg
31
10
9
12
53
48
5
39
13
country
1. FC Union Berlin
30
9
8
13
30
44
-14
35
14
country
FC St. Pauli
30
8
6
16
26
36
-10
30
15
country
TSG Hoffenheim
31
7
9
15
40
58
-18
30
16
country
1. FC Heidenheim 1846
31
7
4
20
33
60
-27
25
17
country
Holstein Kiel
31
5
7
19
45
74
-29
22
18
country
VfL Bochum 1848
30
5
5
20
29
62
-33
20
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Italian Serie AItalian Serie A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Inter Milan
33
21
8
4
72
32
40
71
2
country
Napoli
33
21
8
4
52
25
27
71
3
country
Atalanta
33
19
7
7
66
30
36
64
4
country
Bologna
33
16
12
5
52
37
15
60
5
country
Juventus
33
15
14
4
49
31
18
59
6
country
Lazio
33
17
8
8
55
43
12
59
7
country
AS Roma
33
16
9
8
48
32
16
57
8
country
Fiorentina
33
16
8
9
51
33
18
56
9
country
AC Milan
33
14
9
10
51
38
13
51
10
country
Torino
33
10
13
10
38
37
1
43
11
country
Udinese
33
11
7
15
36
48
-12
40
12
country
Como
33
10
9
14
43
48
-5
39
13
country
Genoa
33
9
12
12
29
40
-11
39
14
country
Hellas Verona
33
9
5
19
30
60
-30
32
15
country
Parma
33
6
13
14
38
51
-13
31
16
country
Cagliari
33
7
9
17
33
49
-16
30
17
country
Lecce
33
6
8
19
23
55
-32
26
18
country
Venezia
33
4
13
16
27
46
-19
25
19
country
Empoli
33
4
13
16
26
52
-26
25
20
country
Monza
33
2
9
22
25
57
-32
15
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
FIFA Club World CupFIFA Club World Cup
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
FC Porto
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
Palmeiras
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Al Ahly FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Inter Miami CF
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Atletico Madrid
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
Paris Saint Germain
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Botafogo RJ
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Seattle Sounders
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
FC Bayern Munich
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
Benfica
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Boca Juniors
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Auckland City
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Chelsea
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
CR Flamengo
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Club Leon
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Esperance Sportive de Tunis
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng E
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Inter Milan
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
River Plate
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Monterrey
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Urawa Red Diamonds
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng F
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Borussia Dortmund
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
Fluminense RJ
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Ulsan HD FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Mamelodi Sundowns
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng G
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Juventus
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
Manchester City
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Al Ain FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Wydad Casablanca
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng H
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Real Madrid
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
Red Bull Salzburg
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Al Hilal
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Pachuca
0
0
0
0
0
0
0
0
Vòng loại
Vòng tiếp theo
French Ligue 1French Ligue 1
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Paris Saint Germain
31
24
6
1
84
31
53
78
2
country
AS Monaco
31
16
7
8
58
36
22
55
3
country
Marseille
30
17
4
9
62
42
20
55
4
country
Lyon
31
16
6
9
62
42
20
54
5
country
OGC Nice
31
15
9
7
59
39
20
54
6
country
RC Strasbourg Alsace
31
15
9
7
51
38
13
54
7
country
LOSC Lille
30
15
8
7
47
32
15
53
8
country
RC Lens
30
13
6
11
35
33
2
45
9
country
Stade Brestois 29
30
13
5
12
48
49
-1
44
10
country
Stade Rennais FC
31
12
2
17
46
44
2
38
11
country
AJ Auxerre
30
10
8
12
41
45
-4
38
12
country
Toulouse FC
30
9
7
14
38
39
-1
34
13
country
Stade DE Reims
30
8
8
14
32
42
-10
32
14
country
FC Nantes
30
7
10
13
35
50
-15
31
15
country
Angers SCO
30
8
6
16
29
48
-19
30
16
country
Havre Athletic Club
31
8
4
19
34
65
-31
28
17
country
AS Saint-Étienne
31
7
6
18
34
71
-37
27
18
country
Montpellier Hérault SC
30
4
3
23
22
71
-49
15
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Netherlands EredivisieNetherlands Eredivisie
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
AFC Ajax
30
23
4
3
62
26
36
73
2
country
PSV Eindhoven
30
21
4
5
89
34
55
67
3
country
Feyenoord
30
18
8
4
68
32
36
62
4
country
FC Utrecht
31
18
8
5
61
42
19
62
5
country
FC Twente Enschede
30
13
9
8
56
44
12
48
6
country
AZ Alkmaar
30
13
8
9
48
34
14
47
7
country
Go Ahead Eagles
29
13
7
9
52
46
6
46
8
country
SC Heerenveen
30
10
7
13
38
53
-15
37
9
country
Groningen
30
9
8
13
32
45
-13
35
10
country
Heracles Almelo
30
8
11
11
37
52
-15
35
11
country
Sparta Rotterdam
29
8
10
11
33
36
-3
34
12
country
NEC Nijmegen
29
9
6
14
42
43
-1
33
13
country
Fortuna Sittard
29
9
6
14
33
49
-16
33
14
country
NAC Breda
30
8
8
14
32
50
-18
32
15
country
PEC Zwolle
30
7
10
13
35
48
-13
31
16
country
Willem II
29
6
6
17
30
49
-19
24
17
country
RKC Waalwijk
30
4
7
19
35
62
-27
19
18
country
Almere City FC
30
4
7
19
21
59
-38
19
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL Qualification
UEFA ECL qualifying playoffs
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
AFC Champions League EliteAFC Champions League Elite
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Yokohama F. Marinos
7
6
0
1
21
7
14
18
2
country
Kawasaki Frontale
7
5
0
2
13
4
9
15
3
country
Johor Darul Ta'zim FC
7
4
2
1
16
8
8
14
4
country
Gwangju Football Club
7
4
2
1
15
9
6
14
5
country
Vissel Kobe
7
4
1
2
14
9
5
13
6
country
Buriram United
8
3
3
2
7
12
-5
12
7
country
Shanghai Shenhua FC
8
3
1
4
13
12
1
10
8
country
Shanghai Port FC
8
2
2
4
10
18
-8
8
9
country
Pohang Steelers
7
2
0
5
9
17
-8
6
10
country
Ulsan HD FC
7
1
0
6
4
16
-12
3
11
country
Central Coast Mariners
7
0
1
6
8
18
-10
1
12
country
Shandong Taishan FC
0
0
0
0
0
0
0
0
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Al Hilal
8
7
1
0
26
7
19
22
2
country
Al-Ahli SFC
8
7
1
0
21
8
13
22
3
country
Al Nassr FC
8
5
2
1
17
6
11
17
4
country
Al-Sadd
8
3
3
2
10
9
1
12
5
country
Al-Wasl SC
8
3
2
3
8
12
-4
11
6
country
Esteghlal Tehran
8
2
3
3
8
9
-1
9
7
country
Al Rayyan
8
2
2
4
8
12
-4
8
8
country
Pakhtakor
8
1
4
3
4
6
-2
7
9
country
Persepolis
8
1
4
3
6
10
-4
7
10
country
Al-Gharafa
8
2
1
5
10
18
-8
7
11
country
Al Shorta
8
1
3
4
7
17
-10
6
12
country
Al Ain FC
8
0
2
6
11
22
-11
2
Vòng loại
Vòng tiếp theo
English Football League ChampionshipEnglish Football League Championship
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Burnley
45
27
16
2
66
15
51
97
2
country
Leeds United
44
27
13
4
89
29
60
94
3
country
Sheffield United
45
28
7
10
62
35
27
89
4
country
Sunderland
45
21
13
11
58
43
15
76
5
country
Bristol City
44
17
16
11
57
49
8
67
6
country
Coventry City
45
19
9
17
62
58
4
66
7
country
Millwall
45
18
12
15
46
46
0
66
8
country
Blackburn Rovers
45
19
8
18
52
47
5
65
9
country
Middlesbrough
45
18
10
17
64
54
10
64
10
country
West Bromwich Albion
45
14
19
12
52
44
8
61
11
country
Swansea City
45
17
9
19
48
53
-5
60
12
country
Sheffield Wednesday
45
15
12
18
59
68
-9
57
13
country
Watford
45
16
8
21
52
60
-8
56
14
country
Norwich City
45
13
15
17
67
66
1
54
15
country
Queens Park Rangers
45
13
14
18
52
63
-11
53
16
country
Portsmouth
45
14
11
20
57
70
-13
53
17
country
Oxford United
45
13
13
19
46
62
-16
52
18
country
Stoke City
45
12
14
19
45
62
-17
50
19
country
Derby County
45
13
10
22
48
56
-8
49
20
country
Preston North End
45
10
19
16
46
57
-11
49
21
country
Luton Town
45
13
10
22
42
64
-22
49
22
country
Hull City
45
12
12
21
43
53
-10
48
23
country
Plymouth Argyle
45
11
13
21
50
86
-36
46
24
country
Cardiff City
45
9
17
19
46
69
-23
44
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoff
Xuống hạng
United States Major League SoccerUnited States Major League Soccer
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
FC Cincinnati
10
7
1
2
15
12
3
22
2
country
Columbus Crew
10
6
3
1
14
8
6
21
3
country
Philadelphia Union
10
6
1
3
19
9
10
19
4
country
Charlotte FC
10
6
1
3
16
8
8
19
5
country
Inter Miami CF
8
5
3
0
13
6
7
18
6
country
Nashville
10
5
1
4
19
13
6
16
7
country
Orlando City
10
4
4
2
18
12
6
16
8
country
New York Red Bulls
10
4
3
3
11
9
2
15
9
country
New York City FC
10
4
2
4
12
13
-1
14
10
country
New England Revolution
9
4
1
4
7
7
0
13
11
country
Chicago Fire
10
3
3
4
18
22
-4
12
12
country
Atlanta United
10
2
3
5
11
19
-8
9
13
country
DC United
10
2
3
5
11
22
-11
9
14
country
Toronto FC
10
1
4
5
8
14
-6
7
15
country
Montreal Impact
10
0
3
7
4
14
-10
3
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Vancouver Whitecaps
9
6
2
1
17
6
11
20
2
country
Austin FC
10
5
1
4
7
10
-3
16
3
country
Minnesota United FC
9
4
4
1
11
7
4
16
4
country
Portland Timbers
9
4
3
2
16
13
3
15
5
country
Seattle Sounders
10
4
3
3
13
11
2
15
6
country
Colorado Rapids
10
4
3
3
13
14
-1
15
7
country
San Diego FC
10
4
2
4
16
15
1
14
8
country
Los Angeles FC
9
4
1
4
13
14
-1
13
9
country
Real Salt Lake
10
4
0
6
11
15
-4
12
10
country
FC Dallas
9
3
3
3
10
11
-1
12
11
country
San Jose Earthquakes
10
3
1
6
20
19
1
10
12
country
Houston Dynamo
10
2
4
4
10
14
-4
10
13
country
St. Louis City SC
9
2
3
4
5
6
-1
9
14
country
Sporting Kansas City
10
2
1
7
16
21
-5
7
15
country
Los Angeles Galaxy
9
0
3
6
6
16
-10
3
Vòng loại
Play Offs: 1/8-finals
Playoff playoffs
Saudi Professional LeagueSaudi Professional League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Al-Ittihad Club
29
21
5
3
66
30
36
68
2
country
Al Hilal
29
19
5
5
79
34
45
62
3
country
Al Nassr FC
29
18
6
5
62
33
29
60
4
country
Al-Ahli SFC
29
18
4
7
60
29
31
58
5
country
Al-Qadsiah
29
17
5
7
42
26
16
56
6
country
Al-Shabab FC
29
15
6
8
54
33
21
51
7
country
Al-Taawoun
29
11
8
10
34
30
4
41
8
country
Al-Ettifaq FC
29
11
7
11
37
41
-4
40
9
country
Al-Riyadh
29
9
8
12
30
40
-10
35
10
country
Al Khaleej Club
29
9
7
13
34
47
-13
34
11
country
Damac
29
8
7
14
35
46
-11
31
12
country
Al Kholood
29
9
4
16
35
55
-20
31
13
country
Al-Fateh SC
29
8
6
15
37
53
-16
30
14
country
Al-Fayha
29
6
12
11
23
41
-18
30
15
country
Al-Okhdood
29
7
7
15
28
41
-13
28
16
country
Al-Orubah
29
8
3
18
24
59
-35
27
17
country
Al Wehda Mecca
29
7
5
17
36
60
-24
26
18
country
Al-Raed SFC
29
6
3
20
36
54
-18
21
Ghi chú
AFC Champions League Elite League Stage
Degrade Team
English Football League OneEnglish Football League One
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Birmingham City
43
31
9
3
76
30
46
102
2
country
Wrexham
45
26
11
8
65
34
31
89
3
country
Wycombe Wanderers
45
24
12
9
69
42
27
84
4
country
Stockport County
45
24
12
9
69
41
28
84
5
country
Charlton Athletic
45
24
10
11
64
42
22
82
6
country
Leyton Orient
45
23
6
16
68
47
21
75
7
country
Reading
45
21
12
12
66
53
13
75
8
country
Bolton Wanderers
45
20
7
18
66
69
-3
67
9
country
Blackpool
44
16
16
12
68
57
11
64
10
country
Huddersfield Town
45
19
7
19
57
51
6
64
11
country
Lincoln City
45
16
13
16
64
54
10
61
12
country
Barnsley
45
16
10
19
65
71
-6
58
13
country
Exeter City
45
15
11
19
49
62
-13
56
14
country
Rotherham United
44
15
10
19
51
57
-6
55
15
country
Stevenage Borough
44
15
10
19
40
48
-8
55
16
country
Wigan Athletic
44
13
15
16
38
40
-2
54
17
country
Peterborough United
44
13
12
19
65
75
-10
51
18
country
Northampton Town
45
12
14
19
47
65
-18
50
19
country
Mansfield Town
43
13
9
21
53
67
-14
48
20
country
Burton Albion
44
11
13
20
47
62
-15
46
21
country
Crawley Town
45
11
10
24
55
82
-27
43
22
country
Bristol Rovers
45
12
7
26
43
72
-29
43
23
country
Cambridge United
45
9
11
25
44
71
-27
38
24
country
Shrewsbury Town
45
8
9
28
40
77
-37
33
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoffs
Xuống hạng
Japanese J1 LeagueJapanese J1 League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Kyoto Sanga
13
7
3
3
18
14
4
24
2
country
Kashima Antlers
12
7
1
4
19
11
8
22
3
country
Urawa Red Diamonds
13
6
4
3
15
11
4
22
4
country
Kashiwa Reysol
12
5
6
1
13
9
4
21
5
country
Avispa Fukuoka
12
6
2
4
13
12
1
20
6
country
Kawasaki Frontale
12
4
6
2
19
11
8
18
7
country
Shimizu S-Pulse
12
5
3
4
17
13
4
18
8
country
Fagiano Okayama
12
5
3
4
11
8
3
18
9
country
Vissel Kobe
11
5
3
3
10
8
2
18
10
country
Sanfrecce Hiroshima
11
5
2
4
10
9
1
17
11
country
Machida Zelvia
12
5
2
5
12
12
0
17
12
country
Shonan Bellmare
12
5
2
5
10
14
-4
17
13
country
Tokyo Verdy
12
3
5
4
8
12
-4
14
14
country
Gamba Osaka
12
4
2
6
12
19
-7
14
15
country
Cerezo Osaka
12
3
4
5
16
17
-1
13
16
country
FC Tokyo
12
3
4
5
11
13
-2
13
17
country
Yokohama FC
12
3
3
6
8
10
-2
12
18
country
Nagoya Grampus
12
3
2
7
13
21
-8
11
19
country
Albirex Niigata
12
1
6
5
12
17
-5
9
20
country
Yokohama F. Marinos
12
1
5
6
11
17
-6
8
Ghi chú
AFC Champions League Elite League Stage
Xuống hạng

Bảng xếp hạng bóng đá đầy đủ và chính xác tại FC88


Bảng xếp hạng bóng đá tại FC88 không chỉ cung cấp vị trí xếp hạng của các đội bóng mà còn là nguồn thông tin quan trọng cho những người yêu thích thể thao. Đây cũng là nguồn thông tin quý giá dành cho những người đam mê cá cược.
Bảng xếp hạng bóng đá FC88 cung cấp thông tin gì?
Bảng xếp hạng bóng đá tại nhà cái giúp bạn theo dõi vị trí của các đội bóng yêu thích qua nhiều giải đấu khác nhau. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng được cập nhật nhanh chóng và chính xác với các tiêu chí rõ ràng như:
  • Số điểm: Yếu tố quyết định thứ hạng, đội có số điểm cao hơn sẽ đứng trên.
  • Số trận, số lần thắng, hòa và thua: Giúp so sánh thành tích giữa các đội khi có điểm số ngang nhau.
  • Hiệu số bàn thắng bại: Phản ánh sức mạnh tấn công và phòng thủ của từng đội.
Lịch thi đấu bóng đá
Mục bảng xếp hạng bóng đá tại FC88

Lợi thế mà bảng xếp hạng của FC88 mang lại

Sau đây là những lý do mà chuyên mục bảng xếp hạng bóng đá của FC88 đang thu hút sự quan tâm lớn của người hâm mộ bóng đá:
  • Thông tin đáng tin cậy: Bảng xếp hạng của FC88 lấy dữ liệu từ những nguồn chính thống nên đã được kiểm tra kỹ lưỡng từ các liên đoàn thể thao và các đối tác dữ liệu uy tín. Điều này đảm bảo rằng thông tin luôn chuẩn xác, minh bạch và nhanh chóng đến người hâm mộ.
  • Tốc độ cập nhật vượt trội: Nhờ vào hệ thống cập nhật tự động, vị trí và thứ hạng của các đội bóng được điều chỉnh ngay sau khi trận đấu kết thúc. Nhờ đó, trang web mang đến cho người dùng thông tin kịp thời.
  • Bao phủ đa dạng giải đấu Dù bạn quan tâm đến các giải đấu lớn như Ngoại hạng Anh, La Liga, Serie A hay các giải đấu nhỏ hơn, FC88 đều cung cấp thông tin chi tiết về BXH của giải.
  • Thiết kế thân thiện với người dùng: Giao diện của BXH tại FC88 được thiết kế trực quan, dễ tìm kiếm và dễ theo dõi. Các thông tin như điểm số, số trận thắng, hòa, thua được sắp xếp rõ ràng kèm theo chức năng tìm kiếm nhanh để giúp người dùng truy cập thông tin mình cần chỉ trong vài thao tác đơn giản.
  • Truy cập miễn phí: Người dùng có thể theo dõi bảng xếp hạng và cập nhật tình hình các trận đấu hoàn toàn miễn phí. Ưu điểm này mang lại lợi ích thiết thực cho người hâm mộ mà không phải lo lắng về chi phí.
Lịch thi đấu bóng đá
FC88 cung cấp thông tin BXH hoàn toàn free
Bảng xếp hạng bóng đá của FC88 có vai trò gì?
Bảng xếp hạng bóng đá FC88 đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về thứ hạng và phong độ của các đội bóng tham gia các giải đấu. Việc theo dõi chuyên mục này giúp ích cho người hâm mộ và người chơi cá cược như sau:
  • BXH cho biết vị trí hiện tại của các đội bóng trong giải đấu, giúp bạn biết được đội yêu thích của mình đang ở đâu trong cuộc đua.
  • Thông qua các số liệu như số trận thắng, hòa, thua và hiệu số bàn thắng, bạn có thể dễ dàng phân tích phong độ của các đội và soi kèo chuẩn.
Ngoài ra, người dùng cũng có thể kết hợp tham khảo thêm các thông tin như lịch thi đấu, kết quả bóng đá và tỷ lệ kèo để bắt kèo chuẩn nhất. Tất cả đều được cung cấp miễn phí tại FC88.